Từ điển Thiều Chửu
屁 - thí
① Hơi tiết xuống dưới. Tục gọi đánh rắm là phóng thí 放屁.

Từ điển Trần Văn Chánh
屁 - thí
Rắm, rắm rít: 放屁 Đánh rắm, trung tiện, vãi ruột, địt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
屁 - thí
Hơi thối tiết ra từ hậu môn ( rắm, địt ).


放屁 - phóng thí ||